Có 3 kết quả:
什菜 shí cài ㄕˊ ㄘㄞˋ • 时菜 shí cài ㄕˊ ㄘㄞˋ • 時菜 shí cài ㄕˊ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mixed vegetables
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
seasonal vegetable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seasonal vegetable
Bình luận 0